quần thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần thể+
- (sinh học) Population
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần thể"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần thể":
quán thế quân thù quần thể quen thói quyền thế quyền thuật - Những từ có chứa "quần thể" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 507