quẫn trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẫn trí+
- become muddle-headed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫn trí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẫn trí":
quản trị quán trọ quẩn trí quẫn trí - Những từ có chứa "quẫn trí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 644