quằn quèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằn quèo+
- Tortuous
- Con đường quằn quèo
A tortuous road
- Con đường quằn quèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn quèo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quằn quèo":
quăn queo quằn quèo quằn quẹo quặn quẹo - Những từ có chứa "quằn quèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 776