quằn quẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằn quẹo+
- như quăn queo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn quẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quằn quẹo":
quăn queo quằn quèo quằn quẹo quặn quẹo - Những từ có chứa "quằn quẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clinodactyly writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery more...
Lượt xem: 537