quặt quẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặt quẹo+ adj
- sickly
- đứa bé quặt quẹo
sickly child
- đứa bé quặt quẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặt quẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặt quẹo":
quắt queo quắt quéo quặt quẹo - Những từ có chứa "quặt quẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clinodactyly writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery more...
Lượt xem: 571