quốc phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc phòng+ noun
- national defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc phòng"
- Những từ có chứa "quốc phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 558