quạ khoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạ khoang+
- White-collared crow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạ khoang"
- Những từ có chứa "quạ khoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jactation flaunt celiac brag rodomontade vaunt coelom ring-neck colonel blimp braggadocio more...
Lượt xem: 701