quai mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quai mồm+
- Drawl loud-mouthedly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai mồm"
- Những từ có chứa "quai mồm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanders sanders wood sandal jawed sandal-wood hammering frog handle kettle-holder parotitis more...
Lượt xem: 868