quan sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quan sát+ verb
- observe
- quan sát viên
observer
- quan sát viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan sát"
- Những từ có chứa "quan sát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 634