--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quang đãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quang đãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang đãng
+ adj
well-exposed and spacious; clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang đãng"
Những từ có chứa
"quang đãng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
auroral
spectrum
spectra
aurora
serein
diactinic
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
quang đãng
:
well-exposed and spacious; clear