quang minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang minh+ adj
- open
- quang minh chính đại
open and straigtforward
- quang minh chính đại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang minh"
- Những từ có chứa "quang minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auroral luminousness aurora luminous halo haloes unclouded civilization illustration clearing more...
Lượt xem: 867