--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quang vinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quang vinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang vinh
+ adj
glorious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang vinh"
Những từ có chứa
"quang vinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
glory
laurel
crown
glorious
inglorious
illustriousness
kudos
palmy
more...
Lượt xem: 867
Từ vừa tra
+
quang vinh
:
glorious