quanh quẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quanh quẩn+ verb
- to hang about
- quanh quẩn cả ngày ở nhà
to hang about in one's house all day
- quanh quẩn cả ngày ở nhà
+ adj
- devious
- nói quanh quẩn
to talk in a devious way
- nói quanh quẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quanh quẩn"
Lượt xem: 863