--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quay vòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quay vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay vòng
+
Sự quay vòng vốn (kinh tế)
Capital turnover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay vòng"
Những từ có chứa
"quay vòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
right-about
rev
rotary
rotatory
wheel
caracole
round
u-turn
revolution
revolving
more...
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
quay vòng
:
Sự quay vòng vốn (kinh tế)
+
nhủn
:
PulpyQuả chuối chín nhủnA pulpily ripe banana, an overripe banana