--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quittance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ru
:
to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep
+
hanger
:
người treo, người dán (giấy)
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other
+
bội thực
:
Indigestion (vì ăn quá nhiều)bị bội thựcto suffer from indigestion