--

hanger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanger

Phát âm : /'hæɳə/

+ danh từ

  • người treo, người dán (giấy)
  • giá treo, cái móc, cái mắc
  • người treo cổ
  • gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
  • nét móc (nét viết cong như cái móc)
  • rừng cây bên sườn đồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanger"
Lượt xem: 387