--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quy chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quy chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy chiếu
+
Hệ quy chiếu (toán học)
System of reference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy chiếu"
Những từ có chứa
"quy chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
quy chiếu
:
Hệ quy chiếu (toán học)
+
groove
:
đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)