quyên giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyên giáo+
- Make a collection for a charity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyên giáo"
- Những từ có chứa "quyên giáo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flag-day whip-round donation offertory subscription donative collection subscribe purse oversubscribe more...
Lượt xem: 772