quyến luyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyến luyến+ verb
- to attach
- quyến luyến người nào
to attach oneself to someone
- quyến luyến người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyến luyến"
- Những từ có chứa "quyến luyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attachment determination determine decision unlamented slide slid decide resolution slur more...
Lượt xem: 644