quyết chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết chiến+
- decisive battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết chiến"
- Những từ có chứa "quyết chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
armageddon hawkish el alamein determination unsettled determine decision division winning decide more...
Lượt xem: 565