quyền biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền biến+
- Deal aptly with emergencies
- Có tài quyền biến
To have the ability to deal aptly with emergencies
- Có tài quyền biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền biến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyền biến":
quyền biến quyền biến - Những từ có chứa "quyền biến":
quyền biến quyền biến - Những từ có chứa "quyền biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
known know knew cognizance common jurisdiction dominion right ametabolic metamorphous more...
Lượt xem: 634