quyền hạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền hạn+ noun
- power; authority
- không vượt quá quyền hạn của cô ta
This lies within his competence
- không vượt quá quyền hạn của cô ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền hạn"
- Những từ có chứa "quyền hạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 702