quyền lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền lợi+ noun
- interest
- việc này chạm đến quyền lợi của tôi
This runs against my interests
- việc này chạm đến quyền lợi của tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền lợi"
- Những từ có chứa "quyền lợi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 589