quyền năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền năng+
- Juridical capacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền năng"
- Những từ có chứa "quyền năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
power incapacitate incapacitation empower ability faculty incompetent competence capacity high-energy more...
Lượt xem: 541