quyền nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền nghi+
- (từ cũ) Adapt oneself to circumstances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền nghi"
- Những từ có chứa "quyền nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical unquestioned suspect beyond doubt doubt authorize authorise ceremonial imperialness more...
Lượt xem: 641