quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết+ verb
- to decide; to determine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyết":
quyết quyệt quýt quỵt - Những từ có chứa "quyết":
bí quyết bắt quyết biểu quyết cả quyết cương quyết giải quyết hành quyết kiên quyết nghị quyết nhất quyết more... - Những từ có chứa "quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 441