quỵt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quỵt+
- Fail to pay, default
- Quỵt tiền công
To fail to pay someone his salary (wages)
- Quỵt nợ
To fail to pay one's debt, to default
- Quỵt tiền công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỵt"
Lượt xem: 567