--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rà rẫm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rà rẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rà rẫm
+
Grope one's way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rà rẫm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rà rẫm"
:
rà rẫm
rì rầm
rối rắm
rờ rẩm
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
rà rẫm
:
Grope one's way
+
dự bị
:
(cũ) PrepareDự bị lên đườngTo prepare for one's journeyDự bị đại họcPre-universityLớp dự bị đại họcA pre-university class
+
dè đâu
:
contrary to what is expected; unexpecdly
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
có thể
:
Can, may, to be possible, to be able tođoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kếtto unite all forces that can be unitedxong rồi, anh có thể vềit's done, you may go homecố gắng hết sức trong phạm vi có thểto try as best as one can, to try the best of one's capacityviệc ấy có thể làmthat is quite possible