--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rành rọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rành rọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rành rọt
+
Clear
Trình bày vấn đề rành rọt
To give a clear exposition of a problem
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
rành rọt
:
ClearTrình bày vấn đề rành rọtTo give a clear exposition of a problem
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
dasht-e-kavir
:
Sa mạc muối ở phía Bắc Iran
+
họa chăng
:
Unless
+
implicate
:
ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý