rạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạc+ verb
- be worn thin
- lo nghĩ quá rạc người
to be worn thin by worries
- lo nghĩ quá rạc người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạc"
Lượt xem: 563
Từ vừa tra