ráo hoảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráo hoảnh+
- Bone-dry,dry as a stick
- Mắt ráo hoảnh
Bone-dry eyes
- Mắt ráo hoảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo hoảnh"
- Những từ có chứa "ráo hoảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 701