--

ráo hoảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráo hoảnh

+  

  • Bone-dry,dry as a stick
    • Mắt ráo hoảnh
      Bone-dry eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo hoảnh"
Lượt xem: 701