--

râm ran

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm ran

+  

  • Rumble
    • Tiếng cười nói râm ran
      Laughter and conversations rumble
  • All over
    • Ngứa râm ran cả người
      Itches that spread all over the body
Lượt xem: 708