--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rước
+ verb
to receive; to greet; to welcome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rước"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rước"
:
ra sức
rác
rạc
rải rác
rải rắc
rạo rực
rắc
rặc
rẹo rọc
rễ cọc
more...
Những từ có chứa
"rước"
:
đám rước
đón rước
độ trước
đoán trước
báo trước
chuyến trước
hồi trước
khi trước
kiếp trước
nói rước
more...
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
rước
:
to receive; to greet; to welcome