--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượt
+ verb
to chase; to pursue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rượt"
:
rát
rau rút
rặt
rất
rầy rật
rẽ rọt
réo rắt
rét
rết
riết
more...
Những từ có chứa
"rượt"
:
đánh trượt
cầu trượt
rãnh trượt
rườn rượt
rượt
rượt theo
trượt
trượt tuyết
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
rượt
:
to chase; to pursue