rặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rặt+
- Entirely, wholly, altogether
- Chợ rặt những cam
The market was altogether full of oranges
- Chợ rặt những cam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặt"
Lượt xem: 453