--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu khai vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu khai vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu khai vị
+
Aperitif
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu khai vị"
Những từ có chứa
"rượu khai vị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preconize
preconise
opening
secession
inaugural
inauguratory
affidavit
avowedly
preconization
exoterics
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
rượu khai vị
:
Aperitif
+
round robin
:
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)