--

rấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rấp

+  

  • Block up with thorny branches
    • Rấp ngõ
      To block up a gate entrance thorny branches
  • Cover up
    • Rấp chuyện tham ô
      To cover up a case of embezzlement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rấp"
Lượt xem: 543