--

rập rình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rập rình

+  

  • Resound low and high
    • Rập rình tiếng nhạc nhảy
      Dance music resounded low and high
  • Bob
    • Thuyền nan rập rình trên mặt hồ
      The bamboo boat bobbed on the lake
Lượt xem: 646