--

nhẽo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẽo

+  

  • Flabby, flaccid
    • Em be mập nhưng thịt nhẽo
      the baby is plump but flabby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẽo"
Lượt xem: 349