nhẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẽo+
- Flabby, flaccid
- Em be mập nhưng thịt nhẽo
the baby is plump but flabby
- Em be mập nhưng thịt nhẽo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẽo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẽo":
nhà mồ nhà ở nhao nhào nháo nhạo nhảy ô nhảy ổ nhẹ nợ nheo more... - Những từ có chứa "nhẽo":
nhạt nhẽo nhẽo nhẽo nhèo - Những từ có chứa "nhẽo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
milk and water namby-pamby stale vapidity bromidic watery colourless vapid inanimate flabby more...
Lượt xem: 344