rắc rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắc rối+ adj
- complex; complicated; intricate
- tránh những sự rắc rối
to avoid complications
- tránh những sự rắc rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắc rối"
Lượt xem: 646