--

góa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góa

+ adjective  

  • widowed
    • cô ta còn ở góa
      She remained a widow
    • góa vợ
      widower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góa"
Lượt xem: 335