--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
góa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
góa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góa
+ adjective
widowed
cô ta còn ở góa
She remained a widow
góa vợ
widower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"góa"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gia
già
giả
giã
more...
Những từ có chứa
"góa"
:
gái góa
góa
góa bụa
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
góa
:
widowedcô ta còn ở góaShe remained a widowgóa vợwidower