--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn cấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn cấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn cấc
+
Hardened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn cấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rắn cấc"
:
rắn cấc
rắn chắc
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
rắn cấc
:
Hardened
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order
+
những ai
:
AnyNhững ai đã tham gia đều được khen thưởngAny one who has taken part in this work is commended and rewarded