rọ mõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rọ mõm+
- Snout-ring; muzzle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọ mõm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rọ mõm":
ra mồm rọ mõm - Những từ có chứa "rọ mõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
muzzle dog-faced unmuzzle point poke hush-money antirrhinum delphinus delphis devil-fish snout-ring more...
Lượt xem: 836