--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối ruột
+
Lose self-control, be upset
Bố mẹ rối ruột vì con ốm
The parents were upset by the illness of their child
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
rối ruột
:
Lose self-control, be upsetBố mẹ rối ruột vì con ốmThe parents were upset by the illness of their child
+
irradiation
:
sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))