--

rồi tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rồi tay

+  

  • Knock off, have a break
    • Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào
      To be tidying up the house the whole morning without a break
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rồi tay"
Lượt xem: 586