--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rộng bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rộng bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộng bụng
+
broad-minded, generous, forbearing
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
rộng bụng
:
broad-minded, generous, forbearing
+
tả ngạn
:
left bank
+
giâu gia xoan
:
Hog plum
+
kè
:
(tiếng địa phương) Fan-palmNhà lợp bằng lá kèA house roofed with fan-palm leaves
+
acinar
:
liên quan, thuộc về các phần của quả kép (quả tụ), ví dụ như: quả mâm xôi đen