khay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khay+ noun
- tray
- khay trà
tea tray
- khay trà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khay":
khà khá khác khạc khai khái khao khảo kháo khau more... - Những từ có chứa "khay":
khay khay đèn - Những từ có chứa "khay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
in-tray snuff-dish lazy susan egg en cocotte trayful tea-tray salver tray snuffer-tray slip-galley more...
Lượt xem: 513