--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rộp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộp
+
xem giộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rộp"
:
ráp
rạp
rắp
rấp
rập
rệp
rộp
rợp
rúp
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
rộp
:
xem giộp
+
colonel blimp
:
nhân vật hoạt hình ngoan cố, phản động và hay khoe khoang của Sir David Low.
+
cát cứ
:
To rule as a feudtrước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phươngbefore the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
+
bục
:
Platform, daisbục giảng đườnga lecture hall daisbước lên bụcto step on the platform, to take the floorbục công an giao cảnha traffic directing platform
+
dao rựa
:
Cleaver, jungle-knife