--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radiate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lạch cà lạch cạch
:
xem lạch cạch (láy)
+
effervescency
:
sự sủi, sự sủi bong bóng
+
rủn
:
[Be] flabby, [be] faintSợ rủn ngườiTo be faint with fearĐói rủn ngườiTo be faint with hunger
+
collie
:
giống chó côli (Ê-cốt)
+
daniel patrick moynihan
:
nhà chính trị và nhà giáo dục người Mỹ (1927-2003)