--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
typification
:
sự làm mẫu, sự làm điền hình
+
fuddle
:
sự quá chén, sự say rượuto be on the fuddle say
+
grovel
:
nằm phục xuống đất; bò; đầmto grovel in the mud đầm trong bùn
+
flash-board
:
máng nước
+
inker
:
máy điện báo